Các Hiệp định Thương mại Việt Nam và Tăng cường Mở cửa cho Đầu tư Nước ngoài
Việt Nam đang dần trở thành một nền kinh tế mở hơn. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ liệt kê các hiệp định thương mại Việt Nam cũng như điểm qua một số hạn chế mà Việt Nam đã gỡ bỏ đối với đầu tư nước ngoài trong những năm qua.
Cơ hội mới cho các nhà đầu tư nước ngoài tại Việt Nam
Mặc dù hầu hết các ngành nghề kinh doanh đã được mở cửa cho sở hữu nước ngoài, nhưng các nhà đầu tư vẫn gặp phải hạn chế trong một số ngành. Điều này khiến việc xin giấy phép đầu tư và giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh trở nên mất nhiều thời gian và phức tạp.
Tuy nhiên, vào tháng 9 năm 2017, Bộ Công Thương đã ban hành Quyết định số 3610a/QĐ-BCT, theo đó hơn 600 hạn chế đã được gỡ bỏ, tạo ra nhiều cơ hội kinh doanh và làm ăn dễ dàng hơn cho các nhà đầu tư nước ngoài.
Ngoài ra, vào tháng 10/2018, Bộ Công Thương đã ban hành Quyết định số 3720/QĐ-BCT sẽ từng bước cắt bỏ hoặc đơn giản hóa hơn 200 điều kiện kinh doanh khác trong giai đoạn 2019-2020.
Hiệp định thương mại việt nam
Năm 2007, Việt Nam trở thành thành viên của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) và sau đó đã thực thi nhiều hiệp định thương mại, với tư cách là thành viên của ASEAN hoặc riêng rẽ, nhằm tự do hóa hoạt động thương mại và kinh tế với một số quốc gia.
# 1 Hiệp định Thương mại Tự do ASEAN
Việt Nam là thành viên của Khu vực Thương mại Tự do ASEAN (AFTA) nhằm hỗ trợ sản xuất địa phương trong các quốc gia thành viên ASEAN. Điều này có nghĩa là thuế nhập khẩu đối với một số sản phẩm nhập khẩu từ các nước ASEAN khác dao động trong khoảng 0-5% . Tuy nhiên, lưu ý rằng hầu hết các hàng hóa này đều được miễn thuế nhập khẩu.
Một số sản phẩm này là:
- Gia súc
- Rau
- Máy móc nông nghiệp
- Thịt và cá
- Sản phẩm từ sữa
# 2 Hiệp định Thương mại Tự do ASEAN-Australia và New Zealand (AANZFTA)
ASEAN, Úc và New Zealand đã ký AANZFTA vào ngày 2 tháng 2 năm 2009 và nó được thực thi vào ngày 1 tháng 1 năm 2010.
AANZFTA nhằm tạo thuận lợi cho các hoạt động kinh tế và thương mại giữa các nhà đầu tư Australia, New Zealand và Việt Nam. Biểu thuế hiện hành được hướng dẫn chi tiết tại Nghị định 158/2017/NĐ-CP có hiệu lực từ năm 2018-2022.
Đến năm 2018, 86% số dòng thuế được miễn thuế, bao gồm:
- Bánh kẹo
- Hàng may mặc và phụ liệu may mặc
- Máy tính, sản phẩm điện tử và phụ kiện
- Ngô
- Máy móc và thiết bị
Ngoài ra, mục tiêu là đến năm 2022 sẽ xóa bỏ thuế nhập khẩu đối với 92% sản phẩm nhập khẩu vào Việt Nam theo AANZFTA.
# 3 Khu vực mậu dịch tự do ASEAN-Ấn Độ (AIFTA)
Năm 2003, ASEAN và Cộng hòa Ấn Độ đã ký Khung Hiệp định Hợp tác Kinh tế Toàn diện (CECA) và hiệp định cuối cùng vào năm 2009. AIFTA có hiệu lực vào ngày 1 tháng 1 năm 2010.
Do đó, Việt Nam đã đưa ra biểu thuế nhập khẩu cụ thể cho Ấn Độ cho giai đoạn 2018-2022, như được nêu trong Nghị định 159/2017/NĐ-CP.
Năm 2018, 59% thuế quan được xóa bỏ và đến năm 2024, Việt Nam đặt mục tiêu cắt giảm thuế nhập khẩu đối với 80% sản phẩm nhập khẩu từ Ấn Độ.
# 4 Đối tác Kinh tế Toàn diện ASEAN-Nhật Bản (AJCEP)
Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện ASEAN-Nhật Bản (AJCEP) được ký kết và có hiệu lực vào năm 2008. Hiệp định Đối tác này bao gồm thương mại hàng hóa và dịch vụ, đầu tư và hợp tác kinh tế.
Việt Nam đã công bố Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt 2018-2023 dành cho các nhà xuất khẩu Nhật Bản tại Nghị định 160/2017/NĐ-CP.
Đến năm 2018, Việt Nam xóa bỏ thuế đối với 62,2% tổng số dòng sản phẩm, bao gồm: Vật liệu nhựa và hóa chất; Máy móc và thiết bị; Dụng cụ và phụ tùng thay thế;Máy tính và sản phẩm điện tử; Vật liệu dệt khác nhau; Thuốc
Hơn nữa, tỷ lệ này sẽ tăng lên 88,6% trong toàn bộ danh mục thuế quan vào năm 2025.
# 5 Khu vực mậu dịch tự do ASEAN-Trung Quốc (ACFTA)
Khuôn khổ ban đầu được ký kết vào năm 2002, tuy nhiên, Hiệp định Hợp tác Kinh tế Toàn diện (CECA) của ASEAN và Trung Quốc có hiệu lực vào ngày 1 tháng 1 năm 2006.
ACFTA cho phép các nhà đầu tư từ Trung Quốc tham gia thương mại với các đối tác Việt Nam và hưởng lợi từ mức thuế nhập khẩu thuận lợi nêu trong biểu thuế nhập khẩu. Theo Nghị định 153/2017/NĐ-CP, biểu thuế ưu đãi đặc biệt hiện hành áp dụng cho giai đoạn 2018-2022.
Bên cạnh việc miễn giảm thuế, Việt Nam cũng sẽ giảm thuế nhập khẩu đối với các sản phẩm nhạy cảm nhập khẩu từ Trung Quốc như điện gia dụng và nông sản chế biến xuống 5% vào năm 2020.
# 6 Khu vực mậu dịch tự do ASEAN-Hàn Quốc (AKFTA)
Việt Nam, với tư cách là một quốc gia thành viên của ASEAN, cũng đã tham gia Hiệp định Thương mại Tự do với Hàn Quốc vào năm 2005.
Việt Nam ban hành Biểu thuế nhập khẩu AKFTA tại Nghị định 157/2017/NĐ-CP, có hiệu lực từ ngày 01 tháng 01 năm 2018. Biểu thuế hiện hành áp dụng cho giai đoạn 2018-2022.
Đến năm 2018, Việt Nam đã xóa bỏ thuế nhập khẩu đối với 86% tất cả các sản phẩm trong danh mục và biểu thuế mới đã dỡ bỏ thuế nhập khẩu đối với hơn 700 sản phẩm bổ sung.
# 7 Hiệp định Thương mại Tự do giữa Việt Nam và Chile (VCFTA)
Việt Nam và Chile đã ký Hiệp định Thương mại Tự do có hiệu lực vào tháng 1 năm 2014. Khác với Các hiệp định thương mại Việt Nam cũng hướng đến các hoạt động kinh tế khác, VCFTA chỉ bao gồm thương mại hàng hóa. Theo quy định của VCFTA, Việt Nam sẽ xóa bỏ khoảng 88% thuế suất trong 15 năm kể từ năm 2016, tạo cơ hội tuyệt vời cho các nhà đầu tư Chile tìm hiểu và kinh doanh tại thị trường Việt Nam.
# 8 Hiệp định Đối tác Kinh tế Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Việt Nam và Nhật Bản đã ký VJEPA năm 2008 và có hiệu lực vào năm 2009. Hiện tại, Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt giai đoạn 2015-2019 đang có hiệu lực. Nó đã được công bố trong Thông tư số 25/2015/TT-BCT vào ngày 14 tháng 2 năm 2015 và nêu rõ các mức thuế suất cho từng năm riêng biệt, nhằm mục đích cuối cùng là cắt giảm thuế đối với 90% sản phẩm.
# 9 Hiệp định thương mại tự do Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Ngoài AKFTA, Việt Nam và Hàn Quốc cũng đã ký kết Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam - Hàn Quốc. Chính sách thứ hai cung cấp nhiều ưu đãi hơn về hàng hóa, dịch vụ và đầu tư so với AKFTA, bao gồm cả việc miễn giảm thuế đối với các sản phẩm như:
- Linh kiện điện tử và phụ tùng ô tô
- Dệt may
- Thiết bị điện
Ngoài ra, lưu ý rằng VKFTA không thay thế AKFTA; hai hiệp định này có hiệu lực đồng thời. Do đó, khi có ý định kinh doanh tại Việt Nam, các nhà đầu tư Hàn Quốc có lợi thế là lựa chọn hiệp định ưu tiên để hưởng lợi tối đa từ việc giảm thuế.
# 10 Hiệp định thương mại tự do Việt Nam-Liên minh Kinh tế Á-Âu
Vào tháng 5 năm 2015, Việt Nam và Liên minh Kinh tế Á-Âu (EAEU) bao gồm Armenia, Belarus, Kazakhstan, Kyrgyzstan và Nga đã ký Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam - Liên minh Kinh tế Á-Âu.
Hiệp định có hiệu lực vào năm 2016, và Việt Nam đặt mục tiêu giảm thuế nhập khẩu đối với 90% sản phẩm.
Hiệp định này loại bỏ thuế đối với các sản phẩm như:
- Hàng hóa nông nghiệp (ngay lập tức)
- Máy điện và máy nông nghiệp (sau 3-5 năm kể từ khi hiệp định có hiệu lực)
- Thịt lợn, thịt gà (sau năm năm)
- Đồ uống có cồn và ô tô (sau mười năm kể từ khi hiệp định được thực thi)
# 11 Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP)
Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương được ký kết vào ngày 8 tháng 3 năm 2018 và có hiệu lực vào ngày 14 tháng 1 năm 2019.
Hiệp định bao gồm 11 thành viên: Úc, Brunei, Canada, Chile, Nhật Bản, Malaysia, Mexico, New Zealand, Peru, Singapore và Việt Nam.
Các nước tham gia nhất trí xóa bỏ hầu hết các loại thuế nhập khẩu theo lộ trình, tạo nhiều cơ hội hơn cho các doanh nghiệp nhỏ mới thành lập và nhiều lợi ích hơn cho người tiêu dùng và khách hàng.
CPTPP liên quan đến:
- Giảm thuế quan đối với hàng hóa
- Thị trường dịch vụ mở cửa
- Sở hữu trí tuệ
- Các rào cản về kỹ thuật có liên quan đến vấn đề thương mại
- Nhân công
- Môi trường
- Mua sắm chính phủ
- Doanh nghiệp nhà nước
- Viễn thông
- Dịch vụ tài chính
Làm thế nào để nhập khẩu về Việt Nam
Thành lập doanh nghiệp nhập khẩu tại Việt Nam
Để bắt đầu nhập khẩu về Việt Nam, trước tiên bạn phải đăng ký thành lập doanh nghiệp tại Việt Nam. Trong quá trình này, bạn cũng sẽ nhận được giấy phép nhập khẩu trong số các giấy phép cần thiết khác. Ngoài ra, lưu ý rằng có thể mất đến 3 tháng để đăng ký một doanh nghiệp tại Việt Nam.
Tuy nhiên, khi lựa chọn doanh nghiệp nhập khẩu của riêng bạn, hãy chắc chắn tránh những sai lầm phổ biến mà nhà đầu tư nước ngoài dễ mắc phải khi thành lập doanh nghiệp tại Việt Nam. Ví dụ, chọn sai số vốn hoặc không lên kế hoạch đủ thời gian cho việc đăng ký thành lập doanh nghiệp.
Liên hệ ngay với chúng tôi để nhận được sự tư vấn tốt nhất với dịch vụ thành lập công ty trọn gói.
Bài viết cùng chuyên mục
Thành lập doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Bạn đang muốn thành lập doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài và có nhu cầu tìm hiểu kỹ về vấn đề...
Thủ tục thay đổi cổ đông công ty cổ phần - bạn cần biết
Doanh nghiệp của bạn muốn thay đổi thông tin cổ đông? Bạn đang băn khoăn có cần thông báo việc thay đổi thông...
Những điều cần biết về tăng giảm vốn điều lệ công ty cổ phần
Trong quá trình hoạt động, công ty cổ phần có thể phát sinh việc điều chỉnh tăng giảm vốn điều lệ công ty...
Quy định về giảm vốn điều lệ công ty cổ phần
Trong quá trình hoạt động sản xuất, kinh doanh, giảm vốn điều lệ công ty cổ phần là một trong những điều doanh nghiệp...
Thủ tục chuyển nhượng cổ phần - Những điều bạn cần biết
Hiện nay, việc chuyển nhượng cổ phần là nhu cầu thường gặp đối với các công ty cổ phần. Vậy hồ sơ cần chuẩn bị để...
Chuyển đổi kinh doanh hộ cá thể lên công ty doanh nghiệp
Bạn đang thắc mắc liệu có thể thực hiện chuyển đổi kinh doanh hộ cá thể lên công ty doanh nghiệp được không? Hồ...